Có 1 kết quả:
乾娘 qián niáng ㄑㄧㄢˊ ㄋㄧㄤˊ
qián niáng ㄑㄧㄢˊ ㄋㄧㄤˊ [gān niáng ㄍㄢ ㄋㄧㄤˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mẹ hờ (gọi là mẹ nhưng không thực)
Bình luận 0
qián niáng ㄑㄧㄢˊ ㄋㄧㄤˊ [gān niáng ㄍㄢ ㄋㄧㄤˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0